59-128+197-75+141-173-95+64-113+81-137+106-38+95-203+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Tính giá trị
0
Phân tích thành thừa số
0
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-69+197-75+141-173-95+64-113+81-137+106-38+95-203+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Lấy 59 trừ 128 để có được -69.
128-75+141-173-95+64-113+81-137+106-38+95-203+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Cộng -69 với 197 để có được 128.
53+141-173-95+64-113+81-137+106-38+95-203+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Lấy 128 trừ 75 để có được 53.
194-173-95+64-113+81-137+106-38+95-203+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Cộng 53 với 141 để có được 194.
21-95+64-113+81-137+106-38+95-203+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Lấy 194 trừ 173 để có được 21.
-74+64-113+81-137+106-38+95-203+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Lấy 21 trừ 95 để có được -74.
-10-113+81-137+106-38+95-203+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Cộng -74 với 64 để có được -10.
-123+81-137+106-38+95-203+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Lấy -10 trừ 113 để có được -123.
-42-137+106-38+95-203+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Cộng -123 với 81 để có được -42.
-179+106-38+95-203+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Lấy -42 trừ 137 để có được -179.
-73-38+95-203+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Cộng -179 với 106 để có được -73.
-111+95-203+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Lấy -73 trừ 38 để có được -111.
-16-203+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Cộng -111 với 95 để có được -16.
-219+161+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Lấy -16 trừ 203 để có được -219.
-58+119-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Cộng -219 với 161 để có được -58.
61-234-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Cộng -58 với 119 để có được 61.
-173-66+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Lấy 61 trừ 234 để có được -173.
-239+174-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Lấy -173 trừ 66 để có được -239.
-65-59+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Cộng -239 với 174 để có được -65.
-124+143-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Lấy -65 trừ 59 để có được -124.
19-87+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Cộng -124 với 143 để có được 19.
-68+224-185-69+16-138+193-145+124+48
Lấy 19 trừ 87 để có được -68.
156-185-69+16-138+193-145+124+48
Cộng -68 với 224 để có được 156.
-29-69+16-138+193-145+124+48
Lấy 156 trừ 185 để có được -29.
-98+16-138+193-145+124+48
Lấy -29 trừ 69 để có được -98.
-82-138+193-145+124+48
Cộng -98 với 16 để có được -82.
-220+193-145+124+48
Lấy -82 trừ 138 để có được -220.
-27-145+124+48
Cộng -220 với 193 để có được -27.
-172+124+48
Lấy -27 trừ 145 để có được -172.
-48+48
Cộng -172 với 124 để có được -48.
0
Cộng -48 với 48 để có được 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}