Tính giá trị
143
Phân tích thành thừa số
11\times 13
Bài kiểm tra
Arithmetic
53 + 18 + 9 + 18 + 8 + 9 + 8 + 20
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
71+9+18+8+9+8+20
Cộng 53 với 18 để có được 71.
80+18+8+9+8+20
Cộng 71 với 9 để có được 80.
98+8+9+8+20
Cộng 80 với 18 để có được 98.
106+9+8+20
Cộng 98 với 8 để có được 106.
115+8+20
Cộng 106 với 9 để có được 115.
123+20
Cộng 115 với 8 để có được 123.
143
Cộng 123 với 20 để có được 143.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}