Tính giá trị
\frac{23951292610759763911166671100168162350552026125}{4398046511104}=5,445893433 \cdot 10^{33}
Phân tích thành thừa số
\frac{5 ^ {3} \cdot 103 ^ {22}}{2 ^ {42}} = 5,445893432524772 \times 10^{33}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
500\times \frac{191610340886078111289333368801345298804416209}{17592186044416}
Tính \frac{103}{4} mũ 22 và ta có \frac{191610340886078111289333368801345298804416209}{17592186044416}.
\frac{500\times 191610340886078111289333368801345298804416209}{17592186044416}
Thể hiện 500\times \frac{191610340886078111289333368801345298804416209}{17592186044416} dưới dạng phân số đơn.
\frac{95805170443039055644666684400672649402208104500}{17592186044416}
Nhân 500 với 191610340886078111289333368801345298804416209 để có được 95805170443039055644666684400672649402208104500.
\frac{23951292610759763911166671100168162350552026125}{4398046511104}
Rút gọn phân số \frac{95805170443039055644666684400672649402208104500}{17592186044416} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}