Tính giá trị
40500
Phân tích thành thừa số
2^{2}\times 3^{4}\times 5^{3}
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
50+500+500+500+50+500+100+500+500+10000+5000+5000+5000+12000+300
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
550+500+500+50+500+100+500+500+10000+5000+5000+5000+12000+300
Cộng 50 với 500 để có được 550.
1050+500+50+500+100+500+500+10000+5000+5000+5000+12000+300
Cộng 550 với 500 để có được 1050.
1550+50+500+100+500+500+10000+5000+5000+5000+12000+300
Cộng 1050 với 500 để có được 1550.
1600+500+100+500+500+10000+5000+5000+5000+12000+300
Cộng 1550 với 50 để có được 1600.
2100+100+500+500+10000+5000+5000+5000+12000+300
Cộng 1600 với 500 để có được 2100.
2200+500+500+10000+5000+5000+5000+12000+300
Cộng 2100 với 100 để có được 2200.
2700+500+10000+5000+5000+5000+12000+300
Cộng 2200 với 500 để có được 2700.
3200+10000+5000+5000+5000+12000+300
Cộng 2700 với 500 để có được 3200.
13200+5000+5000+5000+12000+300
Cộng 3200 với 10000 để có được 13200.
18200+5000+5000+12000+300
Cộng 13200 với 5000 để có được 18200.
23200+5000+12000+300
Cộng 18200 với 5000 để có được 23200.
28200+12000+300
Cộng 23200 với 5000 để có được 28200.
40200+300
Cộng 28200 với 12000 để có được 40200.
40500
Cộng 40200 với 300 để có được 40500.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}