Tính giá trị
25-45i
Phần thực
25
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
5-5\left(-4-3i\left(-3\right)\right)
Lấy -2 trừ 1 để có được -3.
5-5\left(-4-\left(-9i\right)\right)
Nhân 3i với -3 để có được -9i.
5-5\left(-4+9i\right)
Số đối của số -9i là 9i.
5-\left(5\left(-4\right)+5\times \left(9i\right)\right)
Nhân 5 với -4+9i.
5-\left(-20+45i\right)
Thực hiện nhân trong 5\left(-4\right)+5\times \left(9i\right).
5-\left(-20\right)+45i
Lấy 5 trừ -20+45i bằng cách trừ các phần thực và ảo tương ứng.
25-45i
Trừ -20 khỏi 5.
Re(5-5\left(-4-3i\left(-3\right)\right))
Lấy -2 trừ 1 để có được -3.
Re(5-5\left(-4-\left(-9i\right)\right))
Nhân 3i với -3 để có được -9i.
Re(5-5\left(-4+9i\right))
Số đối của số -9i là 9i.
Re(5-\left(5\left(-4\right)+5\times \left(9i\right)\right))
Nhân 5 với -4+9i.
Re(5-\left(-20+45i\right))
Thực hiện nhân trong 5\left(-4\right)+5\times \left(9i\right).
Re(5-\left(-20\right)+45i)
Lấy 5 trừ -20+45i bằng cách trừ các phần thực và ảo tương ứng.
Re(25-45i)
Trừ -20 khỏi 5.
25
Phần thực của 25-45i là 25.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}