Tính giá trị
-8ab^{2}
Khai triển
-8ab^{2}
Bài kiểm tra
Algebra
5 bài toán tương tự với:
5 ( 3 a ^ { 2 } b - a b ^ { 2 } ) - 3 ( a b ^ { 2 } + 5 a ^ { 2 } b )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
15a^{2}b-5ab^{2}-3\left(ab^{2}+5a^{2}b\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 5 với 3a^{2}b-ab^{2}.
15a^{2}b-5ab^{2}-3ab^{2}-15a^{2}b
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -3 với ab^{2}+5a^{2}b.
15a^{2}b-8ab^{2}-15a^{2}b
Kết hợp -5ab^{2} và -3ab^{2} để có được -8ab^{2}.
-8ab^{2}
Kết hợp 15a^{2}b và -15a^{2}b để có được 0.
15a^{2}b-5ab^{2}-3\left(ab^{2}+5a^{2}b\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 5 với 3a^{2}b-ab^{2}.
15a^{2}b-5ab^{2}-3ab^{2}-15a^{2}b
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -3 với ab^{2}+5a^{2}b.
15a^{2}b-8ab^{2}-15a^{2}b
Kết hợp -5ab^{2} và -3ab^{2} để có được -8ab^{2}.
-8ab^{2}
Kết hợp 15a^{2}b và -15a^{2}b để có được 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}