Tính giá trị
5714
Phân tích thành thừa số
2\times 2857
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
5 \times 10 ^ { 3 } + 7 \times 10 ^ { 2 } + 1 \times 10 ^ { 1 } + 4
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
5\times 1000+7\times 10^{2}+1\times 10^{1}+4
Tính 10 mũ 3 và ta có 1000.
5000+7\times 10^{2}+1\times 10^{1}+4
Nhân 5 với 1000 để có được 5000.
5000+7\times 100+1\times 10^{1}+4
Tính 10 mũ 2 và ta có 100.
5000+700+1\times 10^{1}+4
Nhân 7 với 100 để có được 700.
5700+1\times 10^{1}+4
Cộng 5000 với 700 để có được 5700.
5700+1\times 10+4
Tính 10 mũ 1 và ta có 10.
5700+10+4
Nhân 1 với 10 để có được 10.
5710+4
Cộng 5700 với 10 để có được 5710.
5714
Cộng 5710 với 4 để có được 5714.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}