Tính giá trị
710214659922156664865332300741667835630841940872741560
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 \frac{ { 11 }^{ 52 } -1 }{ 11-1 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
5\times \frac{1420429319844313329730664601483335671261683881745483121-1}{11-1}
Tính 11 mũ 52 và ta có 1420429319844313329730664601483335671261683881745483121.
5\times \frac{1420429319844313329730664601483335671261683881745483120}{11-1}
Lấy 1420429319844313329730664601483335671261683881745483121 trừ 1 để có được 1420429319844313329730664601483335671261683881745483120.
5\times \frac{1420429319844313329730664601483335671261683881745483120}{10}
Lấy 11 trừ 1 để có được 10.
5\times 142042931984431332973066460148333567126168388174548312
Chia 1420429319844313329730664601483335671261683881745483120 cho 10 ta có 142042931984431332973066460148333567126168388174548312.
710214659922156664865332300741667835630841940872741560
Nhân 5 với 142042931984431332973066460148333567126168388174548312 để có được 710214659922156664865332300741667835630841940872741560.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}