Tính giá trị
44
Phân tích thành thừa số
2^{2}\times 11
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
5+4\left(6+1+2\left(2-1\right)\right)+3
Cộng 2 với 4 để có được 6.
5+4\left(7+2\left(2-1\right)\right)+3
Cộng 6 với 1 để có được 7.
5+4\left(7+2\times 1\right)+3
Lấy 2 trừ 1 để có được 1.
5+4\left(7+2\right)+3
Nhân 2 với 1 để có được 2.
5+4\times 9+3
Cộng 7 với 2 để có được 9.
5+36+3
Nhân 4 với 9 để có được 36.
41+3
Cộng 5 với 36 để có được 41.
44
Cộng 41 với 3 để có được 44.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}