Tính giá trị
\frac{13764}{73}\approx 188,547945205
Phân tích thành thừa số
\frac{2 ^ {2} \cdot 3 \cdot 31 \cdot 37}{73} = 188\frac{40}{73} = 188,54794520547946
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
48500 \times 09+29100 \div 365+19860 \times 2 \div 365=
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
0\times 9+\frac{29100}{365}+\frac{19860\times 2}{365}
Nhân 48500 với 0 để có được 0.
0+\frac{29100}{365}+\frac{19860\times 2}{365}
Nhân 0 với 9 để có được 0.
0+\frac{5820}{73}+\frac{19860\times 2}{365}
Rút gọn phân số \frac{29100}{365} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 5.
\frac{5820}{73}+\frac{19860\times 2}{365}
Cộng 0 với \frac{5820}{73} để có được \frac{5820}{73}.
\frac{5820}{73}+\frac{39720}{365}
Nhân 19860 với 2 để có được 39720.
\frac{5820}{73}+\frac{7944}{73}
Rút gọn phân số \frac{39720}{365} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 5.
\frac{5820+7944}{73}
Do \frac{5820}{73} và \frac{7944}{73} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\frac{13764}{73}
Cộng 5820 với 7944 để có được 13764.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}