Tính giá trị
-824803
Phân tích thành thừa số
-824803
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
420+0\times 2-\left(1359+0\times 19338+103\times 0\times 56+80+178^{2}\times 26\right)
Nhân 20 với 0 để có được 0.
420+0-\left(1359+0\times 19338+103\times 0\times 56+80+178^{2}\times 26\right)
Nhân 0 với 2 để có được 0.
420-\left(1359+0\times 19338+103\times 0\times 56+80+178^{2}\times 26\right)
Cộng 420 với 0 để có được 420.
420-\left(1359+0+0\times 56+80+178^{2}\times 26\right)
Nhân 0 với 19338 để có được 0. Nhân 103 với 0 để có được 0.
420-\left(1359+0\times 56+80+178^{2}\times 26\right)
Cộng 1359 với 0 để có được 1359.
420-\left(1359+0+80+178^{2}\times 26\right)
Nhân 0 với 56 để có được 0.
420-\left(1359+80+178^{2}\times 26\right)
Cộng 1359 với 0 để có được 1359.
420-\left(1439+178^{2}\times 26\right)
Cộng 1359 với 80 để có được 1439.
420-\left(1439+31684\times 26\right)
Tính 178 mũ 2 và ta có 31684.
420-\left(1439+823784\right)
Nhân 31684 với 26 để có được 823784.
420-825223
Cộng 1439 với 823784 để có được 825223.
-824803
Lấy 420 trừ 825223 để có được -824803.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}