Tính giá trị
486306618362277152040000000000000000000000000000
Phân tích thành thừa số
2^{30}\times 3^{40}\times 5^{28}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
400000000\times 1215766545905692880100000000000000000000
Tính 90 mũ 20 và ta có 1215766545905692880100000000000000000000.
486306618362277152040000000000000000000000000000
Nhân 400000000 với 1215766545905692880100000000000000000000 để có được 486306618362277152040000000000000000000000000000.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}