Tính giá trị
1585
Phân tích thành thừa số
5\times 317
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
154+1+107+52+26+7+31+114+191+129+76+17+55+625
Cộng 48 với 106 để có được 154.
155+107+52+26+7+31+114+191+129+76+17+55+625
Cộng 154 với 1 để có được 155.
262+52+26+7+31+114+191+129+76+17+55+625
Cộng 155 với 107 để có được 262.
314+26+7+31+114+191+129+76+17+55+625
Cộng 262 với 52 để có được 314.
340+7+31+114+191+129+76+17+55+625
Cộng 314 với 26 để có được 340.
347+31+114+191+129+76+17+55+625
Cộng 340 với 7 để có được 347.
378+114+191+129+76+17+55+625
Cộng 347 với 31 để có được 378.
492+191+129+76+17+55+625
Cộng 378 với 114 để có được 492.
683+129+76+17+55+625
Cộng 492 với 191 để có được 683.
812+76+17+55+625
Cộng 683 với 129 để có được 812.
888+17+55+625
Cộng 812 với 76 để có được 888.
905+55+625
Cộng 888 với 17 để có được 905.
960+625
Cộng 905 với 55 để có được 960.
1585
Cộng 960 với 625 để có được 1585.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}