Tính giá trị
\frac{3y\left(23-y\right)}{5}
Phân tích thành thừa số
\frac{3y\left(23-y\right)}{5}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
4 y + \frac { 2 } { 5 } y ^ { 2 } + 9 y + \frac { 4 } { 5 } y - y ^ { 2 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
13y+\frac{2}{5}y^{2}+\frac{4}{5}y-y^{2}
Kết hợp 4y và 9y để có được 13y.
\frac{69}{5}y+\frac{2}{5}y^{2}-y^{2}
Kết hợp 13y và \frac{4}{5}y để có được \frac{69}{5}y.
\frac{69}{5}y-\frac{3}{5}y^{2}
Kết hợp \frac{2}{5}y^{2} và -y^{2} để có được -\frac{3}{5}y^{2}.
\frac{20y+2y^{2}+45y+4y-5y^{2}}{5}
Phân tích \frac{1}{5} thành thừa số.
y\left(69-3y\right)
Xét 20y+2y^{2}+45y+4y-5y^{2}. Phân tích y thành thừa số.
-3y+69
Xét 20+2y+45+4-5y. Nhân và kết hợp các số hạng đồng dạng.
3\left(-y+23\right)
Xét -3y+69. Phân tích 3 thành thừa số.
\frac{3y\left(-y+23\right)}{5}
Viết lại biểu thức đã được phân tích hết thành thừa số.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}