4 cm 2 cm 4 cm \text { (e) } 2 cm 3 cm 4 cm
Tính giá trị
8em_{2}m_{3}c^{6}\left(mm_{4}\right)^{2}
Lấy vi phân theo m_2
8em_{3}c^{6}\left(mm_{4}\right)^{2}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
4c^{2}m_{2}m_{4}cme\times 2cm_{3}cm_{4}cm
Nhân c với c để có được c^{2}.
4c^{3}m_{2}m_{4}me\times 2cm_{3}cm_{4}cm
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
4c^{4}m_{2}m_{4}me\times 2m_{3}cm_{4}cm
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 3 với 1 để có kết quả 4.
4c^{5}m_{2}m_{4}me\times 2m_{3}m_{4}cm
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 4 với 1 để có kết quả 5.
4c^{6}m_{2}m_{4}me\times 2m_{3}m_{4}m
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 5 với 1 để có kết quả 6.
4c^{6}m_{2}m_{4}^{2}me\times 2m_{3}m
Nhân m_{4} với m_{4} để có được m_{4}^{2}.
4c^{6}m_{2}m_{4}^{2}m^{2}e\times 2m_{3}
Nhân m với m để có được m^{2}.
8c^{6}m_{2}m_{4}^{2}m^{2}em_{3}
Nhân 4 với 2 để có được 8.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}