Tính giá trị
27
Phân tích thành thừa số
3^{3}
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
4 - 3 ^ { 2 } + 3 + 2 ^ { 3 } - 3 ^ { 2 } - 2 + 2 ^ { 5 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
4-9+3+2^{3}-3^{2}-2+2^{5}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
-5+3+2^{3}-3^{2}-2+2^{5}
Lấy 4 trừ 9 để có được -5.
-2+2^{3}-3^{2}-2+2^{5}
Cộng -5 với 3 để có được -2.
-2+8-3^{2}-2+2^{5}
Tính 2 mũ 3 và ta có 8.
6-3^{2}-2+2^{5}
Cộng -2 với 8 để có được 6.
6-9-2+2^{5}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
-3-2+2^{5}
Lấy 6 trừ 9 để có được -3.
-5+2^{5}
Lấy -3 trừ 2 để có được -5.
-5+32
Tính 2 mũ 5 và ta có 32.
27
Cộng -5 với 32 để có được 27.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}