Tính giá trị
0
Phân tích thành thừa số
0
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
4 \times [ ( 5 - 2 ) ( 1 - 3 ) ] ^ { 2 } - ( - 10 - 2 ) ^ { 2 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
4\times \left(3\left(1-3\right)\right)^{2}-\left(-10-2\right)^{2}
Lấy 5 trừ 2 để có được 3.
4\times \left(3\left(-2\right)\right)^{2}-\left(-10-2\right)^{2}
Lấy 1 trừ 3 để có được -2.
4\left(-6\right)^{2}-\left(-10-2\right)^{2}
Nhân 3 với -2 để có được -6.
4\times 36-\left(-10-2\right)^{2}
Tính -6 mũ 2 và ta có 36.
144-\left(-10-2\right)^{2}
Nhân 4 với 36 để có được 144.
144-\left(-12\right)^{2}
Lấy -10 trừ 2 để có được -12.
144-144
Tính -12 mũ 2 và ta có 144.
0
Lấy 144 trừ 144 để có được 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}