Tính giá trị
681495552000000000000000000000000000
Phân tích thành thừa số
2^{37}\times 3^{3}\times 5^{27}\times 157^{2}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
4\times 314\times 314\times 12\times 10^{18}\times 12\times 10^{9}\times 12
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 9 với 9 để có kết quả 18.
4\times 314\times 314\times 12\times 10^{27}\times 12\times 12
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 18 với 9 để có kết quả 27.
1256\times 314\times 12\times 10^{27}\times 12\times 12
Nhân 4 với 314 để có được 1256.
394384\times 12\times 10^{27}\times 12\times 12
Nhân 1256 với 314 để có được 394384.
4732608\times 10^{27}\times 12\times 12
Nhân 394384 với 12 để có được 4732608.
4732608\times 1000000000000000000000000000\times 12\times 12
Tính 10 mũ 27 và ta có 1000000000000000000000000000.
4732608000000000000000000000000000\times 12\times 12
Nhân 4732608 với 1000000000000000000000000000 để có được 4732608000000000000000000000000000.
56791296000000000000000000000000000\times 12
Nhân 4732608000000000000000000000000000 với 12 để có được 56791296000000000000000000000000000.
681495552000000000000000000000000000
Nhân 56791296000000000000000000000000000 với 12 để có được 681495552000000000000000000000000000.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}