Tính giá trị
\frac{175}{328}\approx 0,533536585
Phân tích thành thừa số
\frac{5 ^ {2} \cdot 7}{2 ^ {3} \cdot 41} = 0,5335365853658537
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\frac{32+3}{8}}{\frac{5\times 4+21}{4}\times \frac{4}{5}}
Nhân 4 với 8 để có được 32.
\frac{\frac{35}{8}}{\frac{5\times 4+21}{4}\times \frac{4}{5}}
Cộng 32 với 3 để có được 35.
\frac{\frac{35}{8}}{\frac{20+21}{4}\times \frac{4}{5}}
Nhân 5 với 4 để có được 20.
\frac{\frac{35}{8}}{\frac{41}{4}\times \frac{4}{5}}
Cộng 20 với 21 để có được 41.
\frac{\frac{35}{8}}{\frac{41\times 4}{4\times 5}}
Nhân \frac{41}{4} với \frac{4}{5} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{\frac{35}{8}}{\frac{41}{5}}
Giản ước 4 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{35}{8}\times \frac{5}{41}
Chia \frac{35}{8} cho \frac{41}{5} bằng cách nhân \frac{35}{8} với nghịch đảo của \frac{41}{5}.
\frac{35\times 5}{8\times 41}
Nhân \frac{35}{8} với \frac{5}{41} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{175}{328}
Thực hiện nhân trong phân số \frac{35\times 5}{8\times 41}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}