Tính giá trị
-0,149951171875
Phân tích thành thừa số
-0,149951171875
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{1}{4}+\frac{32^{-3}}{\frac{5}{8}}-0,4
Tính 4 mũ -1 và ta có \frac{1}{4}.
\frac{1}{4}+\frac{\frac{1}{32768}}{\frac{5}{8}}-0,4
Tính 32 mũ -3 và ta có \frac{1}{32768}.
\frac{1}{4}+\frac{1}{32768}\times \frac{8}{5}-0,4
Chia \frac{1}{32768} cho \frac{5}{8} bằng cách nhân \frac{1}{32768} với nghịch đảo của \frac{5}{8}.
\frac{1}{4}+\frac{1}{20480}-0,4
Nhân \frac{1}{32768} với \frac{8}{5} để có được \frac{1}{20480}.
\frac{5121}{20480}-0,4
Cộng \frac{1}{4} với \frac{1}{20480} để có được \frac{5121}{20480}.
-\frac{3071}{20480}
Lấy \frac{5121}{20480} trừ 0,4 để có được -\frac{3071}{20480}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}