Tính giá trị
81474
Phân tích thành thừa số
2\times 3\times 37\times 367
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
1481+1481+2592+2962+3333+3703+4074+4444+5185+5925+6296+6666+7037+8148+8888+9259
Cộng 370 với 1111 để có được 1481.
2962+2592+2962+3333+3703+4074+4444+5185+5925+6296+6666+7037+8148+8888+9259
Cộng 1481 với 1481 để có được 2962.
5554+2962+3333+3703+4074+4444+5185+5925+6296+6666+7037+8148+8888+9259
Cộng 2962 với 2592 để có được 5554.
8516+3333+3703+4074+4444+5185+5925+6296+6666+7037+8148+8888+9259
Cộng 5554 với 2962 để có được 8516.
11849+3703+4074+4444+5185+5925+6296+6666+7037+8148+8888+9259
Cộng 8516 với 3333 để có được 11849.
15552+4074+4444+5185+5925+6296+6666+7037+8148+8888+9259
Cộng 11849 với 3703 để có được 15552.
19626+4444+5185+5925+6296+6666+7037+8148+8888+9259
Cộng 15552 với 4074 để có được 19626.
24070+5185+5925+6296+6666+7037+8148+8888+9259
Cộng 19626 với 4444 để có được 24070.
29255+5925+6296+6666+7037+8148+8888+9259
Cộng 24070 với 5185 để có được 29255.
35180+6296+6666+7037+8148+8888+9259
Cộng 29255 với 5925 để có được 35180.
41476+6666+7037+8148+8888+9259
Cộng 35180 với 6296 để có được 41476.
48142+7037+8148+8888+9259
Cộng 41476 với 6666 để có được 48142.
55179+8148+8888+9259
Cộng 48142 với 7037 để có được 55179.
63327+8888+9259
Cộng 55179 với 8148 để có được 63327.
72215+9259
Cộng 63327 với 8888 để có được 72215.
81474
Cộng 72215 với 9259 để có được 81474.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}