Tính giá trị
-396
Phân tích thành thừa số
-396
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
36-18\times 24+0\times 6\left(25-1\right)\left(25-2\right)-0\times 15\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Lấy 25 trừ 1 để có được 24.
36-432+0\times 6\left(25-1\right)\left(25-2\right)-0\times 15\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Nhân 18 với 24 để có được 432.
-396+0\times 6\left(25-1\right)\left(25-2\right)-0\times 15\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Lấy 36 trừ 432 để có được -396.
-396+0\left(25-1\right)\left(25-2\right)-0\times 15\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Nhân 0 với 6 để có được 0.
-396+0\times 24\left(25-2\right)-0\times 15\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Lấy 25 trừ 1 để có được 24.
-396+0\left(25-2\right)-0\times 15\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Nhân 0 với 24 để có được 0.
-396+0\times 23-0\times 15\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Lấy 25 trừ 2 để có được 23.
-396+0-0\times 15\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Nhân 0 với 23 để có được 0.
-396-0\times 15\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Cộng -396 với 0 để có được -396.
-396-0\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Nhân 0 với 15 để có được 0.
-396-0\times 24\left(25-2\right)\left(25-3\right)+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Lấy 25 trừ 1 để có được 24.
-396-0\left(25-2\right)\left(25-3\right)+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Nhân 0 với 24 để có được 0.
-396-0\times 23\left(25-3\right)+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Lấy 25 trừ 2 để có được 23.
-396-0\left(25-3\right)+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Nhân 0 với 23 để có được 0.
-396-0\times 22+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Lấy 25 trừ 3 để có được 22.
-396-0+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Nhân 0 với 22 để có được 0.
-396+0\times 0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Lấy -396 trừ 0 để có được -396.
-396+0\times 3\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Nhân 0 với 0 để có được 0.
-396+0\left(25-1\right)\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Nhân 0 với 3 để có được 0.
-396+0\times 24\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Lấy 25 trừ 1 để có được 24.
-396+0\left(25-2\right)\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Nhân 0 với 24 để có được 0.
-396+0\times 23\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Lấy 25 trừ 2 để có được 23.
-396+0\left(25-3\right)\left(25-4\right)
Nhân 0 với 23 để có được 0.
-396+0\times 22\left(25-4\right)
Lấy 25 trừ 3 để có được 22.
-396+0\left(25-4\right)
Nhân 0 với 22 để có được 0.
-396+0\times 21
Lấy 25 trừ 4 để có được 21.
-396+0
Nhân 0 với 21 để có được 0.
-396
Cộng -396 với 0 để có được -396.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}