Tính giá trị
\frac{32000543}{1000000000000}\approx 0,000032001
Phân tích thành thừa số
\frac{29 \cdot 1103467}{2 ^ {12} \cdot 5 ^ {12}} = 3,2000542999999992 \times 10^{-5}
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
32 \times { 10 }^{ 3(-2) } +543 \times { 10 }^{ 4(-3) } =
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
32\times 10^{-6}+543\times 10^{4\left(-3\right)}
Nhân 3 với -2 để có được -6.
32\times \frac{1}{1000000}+543\times 10^{4\left(-3\right)}
Tính 10 mũ -6 và ta có \frac{1}{1000000}.
\frac{1}{31250}+543\times 10^{4\left(-3\right)}
Nhân 32 với \frac{1}{1000000} để có được \frac{1}{31250}.
\frac{1}{31250}+543\times 10^{-12}
Nhân 4 với -3 để có được -12.
\frac{1}{31250}+543\times \frac{1}{1000000000000}
Tính 10 mũ -12 và ta có \frac{1}{1000000000000}.
\frac{1}{31250}+\frac{543}{1000000000000}
Nhân 543 với \frac{1}{1000000000000} để có được \frac{543}{1000000000000}.
\frac{32000543}{1000000000000}
Cộng \frac{1}{31250} với \frac{543}{1000000000000} để có được \frac{32000543}{1000000000000}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}