Tìm R
R = -\frac{1500}{343} = -4\frac{128}{343} \approx -4,373177843
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
30=R\left(1+393\times \frac{1}{1000}\left(0-20\right)\right)
Tính 10 mũ -3 và ta có \frac{1}{1000}.
30=R\left(1+\frac{393}{1000}\left(0-20\right)\right)
Nhân 393 với \frac{1}{1000} để có được \frac{393}{1000}.
30=R\left(1+\frac{393}{1000}\left(-20\right)\right)
Lấy 0 trừ 20 để có được -20.
30=R\left(1-\frac{393}{50}\right)
Nhân \frac{393}{1000} với -20 để có được -\frac{393}{50}.
30=R\left(-\frac{343}{50}\right)
Lấy 1 trừ \frac{393}{50} để có được -\frac{343}{50}.
R\left(-\frac{343}{50}\right)=30
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
R=30\left(-\frac{50}{343}\right)
Nhân cả hai vế với -\frac{50}{343}, số nghịch đảo của -\frac{343}{50}.
R=-\frac{1500}{343}
Nhân 30 với -\frac{50}{343} để có được -\frac{1500}{343}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}