Tính giá trị
5210
Phân tích thành thừa số
2\times 5\times 521
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
3+3+25+05+1567+106+150+213+1658+024+09+09+1485+035+0315+09
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3+3+25+0+1567+106+150+213+1658+0+0+0+1485+0+0+0
Nhân 0 với 5 để có được 0. Nhân 0 với 24 để có được 0. Nhân 0 với 9 để có được 0. Nhân 0 với 9 để có được 0. Nhân 0 với 35 để có được 0. Nhân 0 với 315 để có được 0. Nhân 0 với 9 để có được 0.
6+25+0+1567+106+150+213+1658+0+0+0+1485+0+0+0
Cộng 3 với 3 để có được 6.
31+0+1567+106+150+213+1658+0+0+0+1485+0+0+0
Cộng 6 với 25 để có được 31.
31+1567+106+150+213+1658+0+0+0+1485+0+0+0
Cộng 31 với 0 để có được 31.
1598+106+150+213+1658+0+0+0+1485+0+0+0
Cộng 31 với 1567 để có được 1598.
1704+150+213+1658+0+0+0+1485+0+0+0
Cộng 1598 với 106 để có được 1704.
1854+213+1658+0+0+0+1485+0+0+0
Cộng 1704 với 150 để có được 1854.
2067+1658+0+0+0+1485+0+0+0
Cộng 1854 với 213 để có được 2067.
3725+0+0+0+1485+0+0+0
Cộng 2067 với 1658 để có được 3725.
3725+0+0+1485+0+0+0
Cộng 3725 với 0 để có được 3725.
3725+0+1485+0+0+0
Cộng 3725 với 0 để có được 3725.
3725+1485+0+0+0
Cộng 3725 với 0 để có được 3725.
5210+0+0+0
Cộng 3725 với 1485 để có được 5210.
5210+0+0
Cộng 5210 với 0 để có được 5210.
5210+0
Cộng 5210 với 0 để có được 5210.
5210
Cộng 5210 với 0 để có được 5210.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}