Tìm y
y=\frac{9}{10}=0,9
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3y=\frac{7}{10}+2
Thêm 2 vào cả hai vế.
3y=\frac{7}{10}+\frac{20}{10}
Chuyển đổi 2 thành phân số \frac{20}{10}.
3y=\frac{7+20}{10}
Do \frac{7}{10} và \frac{20}{10} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
3y=\frac{27}{10}
Cộng 7 với 20 để có được 27.
y=\frac{\frac{27}{10}}{3}
Chia cả hai vế cho 3.
y=\frac{27}{10\times 3}
Thể hiện \frac{\frac{27}{10}}{3} dưới dạng phân số đơn.
y=\frac{27}{30}
Nhân 10 với 3 để có được 30.
y=\frac{9}{10}
Rút gọn phân số \frac{27}{30} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 3.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}