Lấy vi phân theo x
4x+3
Tính giá trị
2x^{2}+3x+4
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
3 x + 2 x ^ { 2 } + 4 =
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3x^{1-1}+2\times 2x^{2-1}
Đạo hàm của một đa thức là tổng các đạo hàm của các số hạng trong đa thức đó. Đạo hàm của mọi hằng số là 0. Đạo hàm của ax^{n} là nax^{n-1}.
3x^{0}+2\times 2x^{2-1}
Trừ 1 khỏi 1.
3x^{0}+4x^{2-1}
Nhân 2 với 2.
3x^{0}+4x^{1}
Trừ 1 khỏi 2.
3x^{0}+4x
Với mọi số hạng t, t^{1}=t.
3\times 1+4x
Với mọi số hạng t trừ 0, t^{0}=1.
3+4x
Với mọi số hạng t, t\times 1=t và 1t=t.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}