Tìm A (complex solution)
A\in \mathrm{C}
Tìm B (complex solution)
B\in \mathrm{C}
Tìm A
A\in \mathrm{R}
Tìm B
B\in \mathrm{R}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3A-2B-3A=-2B
Trừ 3A khỏi cả hai vế.
-2B=-2B
Kết hợp 3A và -3A để có được 0.
B=B
Giản ước -2 ở cả hai vế.
\text{true}
Sắp xếp lại các số hạng.
A\in \mathrm{C}
Điều này đúng với mọi A.
3A-2B+2B=3A
Thêm 2B vào cả hai vế.
3A=3A
Kết hợp -2B và 2B để có được 0.
A=A
Giản ước 3 ở cả hai vế.
\text{true}
Sắp xếp lại các số hạng.
B\in \mathrm{C}
Điều này đúng với mọi B.
3A-2B-3A=-2B
Trừ 3A khỏi cả hai vế.
-2B=-2B
Kết hợp 3A và -3A để có được 0.
B=B
Giản ước -2 ở cả hai vế.
\text{true}
Sắp xếp lại các số hạng.
A\in \mathrm{R}
Điều này đúng với mọi A.
3A-2B+2B=3A
Thêm 2B vào cả hai vế.
3A=3A
Kết hợp -2B và 2B để có được 0.
A=A
Giản ước 3 ở cả hai vế.
\text{true}
Sắp xếp lại các số hạng.
B\in \mathrm{R}
Điều này đúng với mọi B.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}