Tìm y
y=3
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
6y-3-2\left(y-4\right)=2\left(y+1\right)+9
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 3 với 2y-1.
6y-3-2y+8=2\left(y+1\right)+9
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -2 với y-4.
4y-3+8=2\left(y+1\right)+9
Kết hợp 6y và -2y để có được 4y.
4y+5=2\left(y+1\right)+9
Cộng -3 với 8 để có được 5.
4y+5=2y+2+9
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2 với y+1.
4y+5=2y+11
Cộng 2 với 9 để có được 11.
4y+5-2y=11
Trừ 2y khỏi cả hai vế.
2y+5=11
Kết hợp 4y và -2y để có được 2y.
2y=11-5
Trừ 5 khỏi cả hai vế.
2y=6
Lấy 11 trừ 5 để có được 6.
y=\frac{6}{2}
Chia cả hai vế cho 2.
y=3
Chia 6 cho 2 ta có 3.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}