Chuyển đến nội dung chính
Tìm x
Tick mark Image
Đồ thị

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

x\left(3x-18\right)=0
Phân tích x thành thừa số.
x=0 x=6
Để tìm các giải pháp phương trình, hãy giải quyết x=0 và 3x-18=0.
3x^{2}-18x=0
Có thể giải tất cả các phương trình dạng ax^{2}+bx+c=0 bằng cách sử dụng công thức bậc hai: \frac{-b±\sqrt{b^{2}-4ac}}{2a}. Công thức bậc hai cho ra hai nghiệm, một nghiệm khi ± mang dấu cộng và một nghiệm khi mang dấu trừ.
x=\frac{-\left(-18\right)±\sqrt{\left(-18\right)^{2}}}{2\times 3}
Phương trình này ở dạng chuẩn: ax^{2}+bx+c=0. Thay thế 3 vào a, -18 vào b và 0 vào c trong công thức bậc hai, \frac{-b±\sqrt{b^{2}-4ac}}{2a}.
x=\frac{-\left(-18\right)±18}{2\times 3}
Lấy căn bậc hai của \left(-18\right)^{2}.
x=\frac{18±18}{2\times 3}
Số đối của số -18 là 18.
x=\frac{18±18}{6}
Nhân 2 với 3.
x=\frac{36}{6}
Bây giờ, giải phương trình x=\frac{18±18}{6} khi ± là số dương. Cộng 18 vào 18.
x=6
Chia 36 cho 6.
x=\frac{0}{6}
Bây giờ, giải phương trình x=\frac{18±18}{6} khi ± là số âm. Trừ 18 khỏi 18.
x=0
Chia 0 cho 6.
x=6 x=0
Hiện phương trình đã được giải.
3x^{2}-18x=0
Có thể giải phương trình bậc hai như phương trình này bằng cách bù bình phương. Để thực hiện bù bình phương, trước hết, phương trình phải có dạng x^{2}+bx=c.
\frac{3x^{2}-18x}{3}=\frac{0}{3}
Chia cả hai vế cho 3.
x^{2}+\left(-\frac{18}{3}\right)x=\frac{0}{3}
Việc chia cho 3 sẽ làm mất phép nhân với 3.
x^{2}-6x=\frac{0}{3}
Chia -18 cho 3.
x^{2}-6x=0
Chia 0 cho 3.
x^{2}-6x+\left(-3\right)^{2}=\left(-3\right)^{2}
Chia -6, hệ số của số hạng x, cho 2 để có kết quả -3. Sau đó, cộng bình phương của -3 vào cả hai vế của phương trình. Bước này làm cho vế trái của phương trình thành số chính phương.
x^{2}-6x+9=9
Bình phương -3.
\left(x-3\right)^{2}=9
Phân tích x^{2}-6x+9 số. Nói chung, khi x^{2}+bx+c là hình vuông hoàn hảo, nó luôn có thể được phân tích thành thừa số \left(x+\frac{b}{2}\right)^{2}.
\sqrt{\left(x-3\right)^{2}}=\sqrt{9}
Lấy căn bậc hai của cả hai vế của phương trình.
x-3=3 x-3=-3
Rút gọn.
x=6 x=0
Cộng 3 vào cả hai vế của phương trình.