Tính giá trị
-8,0000000000000023894404668923176124
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3 \cdot 0,08715574274765817 \cdot -0,08715574274765824 - 3 \cdot -0,9961946980917455 \cdot -0,9961946980917455 + 5 \cdot -0,46630765815499864 \cdot 2,1445069205095595
Evaluate trigonometric functions in the problem
0,26146722824297451\left(-0,08715574274765824\right)-3\left(-0,9961946980917455\right)\left(-0,9961946980917455\right)+5\left(-0,46630765815499864\right)\times 2,1445069205095595
Nhân 3 với 0,08715574274765817 để có được 0,26146722824297451.
-0,0227883704816879273919570345114624-3\left(-0,9961946980917455\right)\left(-0,9961946980917455\right)+5\left(-0,46630765815499864\right)\times 2,1445069205095595
Nhân 0,26146722824297451 với -0,08715574274765824 để có được -0,0227883704816879273919570345114624.
-0,0227883704816879273919570345114624-\left(-2,9885840942752365\left(-0,9961946980917455\right)\right)+5\left(-0,46630765815499864\right)\times 2,1445069205095595
Nhân 3 với -0,9961946980917455 để có được -2,9885840942752365.
-0,0227883704816879273919570345114624-2,97721162951831189601740571031075+5\left(-0,46630765815499864\right)\times 2,1445069205095595
Nhân -2,9885840942752365 với -0,9961946980917455 để có được 2,97721162951831189601740571031075.
-2,9999999999999998234093627448222124+5\left(-0,46630765815499864\right)\times 2,1445069205095595
Lấy -0,0227883704816879273919570345114624 trừ 2,97721162951831189601740571031075 để có được -2,9999999999999998234093627448222124.
-2,9999999999999998234093627448222124-2,3315382907749932\times 2,1445069205095595
Nhân 5 với -0,46630765815499864 để có được -2,3315382907749932.
-2,9999999999999998234093627448222124-5,0000000000000025660311041474954
Nhân -2,3315382907749932 với 2,1445069205095595 để có được -5,0000000000000025660311041474954.
-8,0000000000000023894404668923176124
Lấy -2,9999999999999998234093627448222124 trừ 5,0000000000000025660311041474954 để có được -8,0000000000000023894404668923176124.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}