Tìm k
k=\frac{52}{63}\approx 0,825396825
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
3 \frac{ 1 }{ 2 } k+4 \frac{ 1 }{ 3 } = 7 \frac{ 2 }{ 9 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
9\left(3\times 2+1\right)k+6\left(4\times 3+1\right)=2\left(7\times 9+2\right)
Nhân cả hai vế của phương trình với 18, bội số chung nhỏ nhất của 2,3,9.
9\left(6+1\right)k+6\left(4\times 3+1\right)=2\left(7\times 9+2\right)
Nhân 3 với 2 để có được 6.
9\times 7k+6\left(4\times 3+1\right)=2\left(7\times 9+2\right)
Cộng 6 với 1 để có được 7.
63k+6\left(4\times 3+1\right)=2\left(7\times 9+2\right)
Nhân 9 với 7 để có được 63.
63k+6\left(12+1\right)=2\left(7\times 9+2\right)
Nhân 4 với 3 để có được 12.
63k+6\times 13=2\left(7\times 9+2\right)
Cộng 12 với 1 để có được 13.
63k+78=2\left(7\times 9+2\right)
Nhân 6 với 13 để có được 78.
63k+78=2\left(63+2\right)
Nhân 7 với 9 để có được 63.
63k+78=2\times 65
Cộng 63 với 2 để có được 65.
63k+78=130
Nhân 2 với 65 để có được 130.
63k=130-78
Trừ 78 khỏi cả hai vế.
63k=52
Lấy 130 trừ 78 để có được 52.
k=\frac{52}{63}
Chia cả hai vế cho 63.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}