Tính giá trị
3433683820292512484657849090227
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3^{64}+\frac{1}{2}\times 43^{2}+\frac{1}{2}\times 43
Tính 4 mũ 3 và ta có 64.
3433683820292512484657849089281+\frac{1}{2}\times 43^{2}+\frac{1}{2}\times 43
Tính 3 mũ 64 và ta có 3433683820292512484657849089281.
3433683820292512484657849089281+\frac{1}{2}\times 1849+\frac{1}{2}\times 43
Tính 43 mũ 2 và ta có 1849.
3433683820292512484657849089281+\frac{1849}{2}+\frac{1}{2}\times 43
Nhân \frac{1}{2} với 1849 để có được \frac{1849}{2}.
\frac{6867367640585024969315698180411}{2}+\frac{1}{2}\times 43
Cộng 3433683820292512484657849089281 với \frac{1849}{2} để có được \frac{6867367640585024969315698180411}{2}.
\frac{6867367640585024969315698180411}{2}+\frac{43}{2}
Nhân \frac{1}{2} với 43 để có được \frac{43}{2}.
3433683820292512484657849090227
Cộng \frac{6867367640585024969315698180411}{2} với \frac{43}{2} để có được 3433683820292512484657849090227.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}