Tính giá trị
\frac{25}{1458}\approx 0,017146776
Phân tích thành thừa số
\frac{5 ^ {2}}{2 \cdot 3 ^ {6}} = 0,017146776406035666
Bài kiểm tra
Arithmetic
3 ^ { - 3 } \times 3 ^ { - 3 } \times 2 ^ { - 3 } \times 2 ^ { 2 } \times 5 ^ { 2 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3^{-6}\times 2^{-3}\times 2^{2}\times 5^{2}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng -3 với -3 để có kết quả -6.
3^{-6}\times 2^{-1}\times 5^{2}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng -3 với 2 để có kết quả -1.
\frac{1}{729}\times 2^{-1}\times 5^{2}
Tính 3 mũ -6 và ta có \frac{1}{729}.
\frac{1}{729}\times \frac{1}{2}\times 5^{2}
Tính 2 mũ -1 và ta có \frac{1}{2}.
\frac{1}{1458}\times 5^{2}
Nhân \frac{1}{729} với \frac{1}{2} để có được \frac{1}{1458}.
\frac{1}{1458}\times 25
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
\frac{25}{1458}
Nhân \frac{1}{1458} với 25 để có được \frac{25}{1458}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}