Tìm t
t = \frac{184}{3} = 61\frac{1}{3} \approx 61,333333333
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
276 = 4 ( 1 \frac { 1 } { 2 } \times \frac { 3 } { 4 } t )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
1104=8\left(1\times 2+1\right)\times \frac{3}{4}t
Nhân cả hai vế của phương trình với 4, bội số chung nhỏ nhất của 2,4.
1104=8\left(2+1\right)\times \frac{3}{4}t
Nhân 1 với 2 để có được 2.
1104=8\times 3\times \frac{3}{4}t
Cộng 2 với 1 để có được 3.
1104=24\times \frac{3}{4}t
Nhân 8 với 3 để có được 24.
1104=\frac{24\times 3}{4}t
Thể hiện 24\times \frac{3}{4} dưới dạng phân số đơn.
1104=\frac{72}{4}t
Nhân 24 với 3 để có được 72.
1104=18t
Chia 72 cho 4 ta có 18.
18t=1104
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
t=\frac{1104}{18}
Chia cả hai vế cho 18.
t=\frac{184}{3}
Rút gọn phân số \frac{1104}{18} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 6.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}