Tính giá trị
0
Phân tích thành thừa số
0
Bài kiểm tra
Arithmetic
25000 \times 14 \times 03 \times 0.2
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
350000\times 0\times 3\times 0,2
Nhân 25000 với 14 để có được 350000.
0\times 3\times 0,2
Nhân 350000 với 0 để có được 0.
0\times 0,2
Nhân 0 với 3 để có được 0.
0
Nhân 0 với 0,2 để có được 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}