Tính giá trị
51900
Phân tích thành thừa số
2^{2}\times 3\times 5^{2}\times 173
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
12500+4000+7000+27000+1400
Nhân 250 với 50 để có được 12500. Nhân 100 với 40 để có được 4000. Nhân 100 với 70 để có được 7000. Nhân 450 với 60 để có được 27000. Nhân 700 với 2 để có được 1400.
16500+7000+27000+1400
Cộng 12500 với 4000 để có được 16500.
23500+27000+1400
Cộng 16500 với 7000 để có được 23500.
50500+1400
Cộng 23500 với 27000 để có được 50500.
51900
Cộng 50500 với 1400 để có được 51900.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}