Tính giá trị
11130734
Phân tích thành thừa số
2\times 5565367
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
625+3^{4}-25^{4}\times 3+\sqrt{169}+45^{4}\times 3+28-13
Tính 25 mũ 2 và ta có 625.
625+81-25^{4}\times 3+\sqrt{169}+45^{4}\times 3+28-13
Tính 3 mũ 4 và ta có 81.
706-25^{4}\times 3+\sqrt{169}+45^{4}\times 3+28-13
Cộng 625 với 81 để có được 706.
706-390625\times 3+\sqrt{169}+45^{4}\times 3+28-13
Tính 25 mũ 4 và ta có 390625.
706-1171875+\sqrt{169}+45^{4}\times 3+28-13
Nhân 390625 với 3 để có được 1171875.
-1171169+\sqrt{169}+45^{4}\times 3+28-13
Lấy 706 trừ 1171875 để có được -1171169.
-1171169+13+45^{4}\times 3+28-13
Tính căn bậc hai của 169 và được kết quả 13.
-1171156+45^{4}\times 3+28-13
Cộng -1171169 với 13 để có được -1171156.
-1171156+4100625\times 3+28-13
Tính 45 mũ 4 và ta có 4100625.
-1171156+12301875+28-13
Nhân 4100625 với 3 để có được 12301875.
11130719+28-13
Cộng -1171156 với 12301875 để có được 11130719.
11130747-13
Cộng 11130719 với 28 để có được 11130747.
11130734
Lấy 11130747 trừ 13 để có được 11130734.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}