Tính giá trị
0
Phân tích thành thừa số
0
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
24 \times ( 223 ) ^ { 2 } \times 116 \times 1243 \times 0815
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
24\times 49729\times 116\times 1243\times 0\times 815
Tính 223 mũ 2 và ta có 49729.
1193496\times 116\times 1243\times 0\times 815
Nhân 24 với 49729 để có được 1193496.
138445536\times 1243\times 0\times 815
Nhân 1193496 với 116 để có được 138445536.
172087801248\times 0\times 815
Nhân 138445536 với 1243 để có được 172087801248.
0\times 815
Nhân 172087801248 với 0 để có được 0.
0
Nhân 0 với 815 để có được 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}