Tính giá trị
2825947641947534591120555996894836425781250000000
Phân tích thành thừa số
2^{7}\times 5^{34}\times 41^{14}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2000000\times 1412973820973767295560277998447418212890625
Tính 1025 mũ 14 và ta có 1412973820973767295560277998447418212890625.
2825947641947534591120555996894836425781250000000
Nhân 2000000 với 1412973820973767295560277998447418212890625 để có được 2825947641947534591120555996894836425781250000000.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}