Tìm x
x=-\frac{90119406927624555031249840}{8365427}\approx -1,077284004 \cdot 10^{19}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
20000 = 10000 \cdot 1015 ^ { 8 } + x \cdot 1015 ^ { 3 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
20000=10000\times 1126492586595306937890625+x\times 1015^{3}
Tính 1015 mũ 8 và ta có 1126492586595306937890625.
20000=11264925865953069378906250000+x\times 1015^{3}
Nhân 10000 với 1126492586595306937890625 để có được 11264925865953069378906250000.
20000=11264925865953069378906250000+x\times 1045678375
Tính 1015 mũ 3 và ta có 1045678375.
11264925865953069378906250000+x\times 1045678375=20000
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
x\times 1045678375=20000-11264925865953069378906250000
Trừ 11264925865953069378906250000 khỏi cả hai vế.
x\times 1045678375=-11264925865953069378906230000
Lấy 20000 trừ 11264925865953069378906250000 để có được -11264925865953069378906230000.
x=\frac{-11264925865953069378906230000}{1045678375}
Chia cả hai vế cho 1045678375.
x=-\frac{90119406927624555031249840}{8365427}
Rút gọn phân số \frac{-11264925865953069378906230000}{1045678375} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 125.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}