2000( { 1025 }^{ 10 }
Tính giá trị
2560169088392715644836425781250000
Phân tích thành thừa số
2^{4}\times 5^{23}\times 41^{10}
Bài kiểm tra
5 bài toán tương tự với:
2000( { 1025 }^{ 10 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2000\times 1280084544196357822418212890625
Tính 1025 mũ 10 và ta có 1280084544196357822418212890625.
2560169088392715644836425781250000
Nhân 2000 với 1280084544196357822418212890625 để có được 2560169088392715644836425781250000.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}