Tìm j
\left\{\begin{matrix}j=\frac{i+3kyz^{2}-2x^{2}}{xzy^{2}}\text{, }&z\neq 0\text{ and }y\neq 0\text{ and }x\neq 0\\j\in \mathrm{C}\text{, }&\left(x=0\text{ and }y=\frac{-i}{3kz^{2}}\text{ and }k\neq 0\text{ and }z\neq 0\right)\text{ or }\left(x=\frac{1}{2}+\frac{1}{2}i\text{ and }y=0\right)\text{ or }\left(x=\frac{1}{2}+\frac{1}{2}i\text{ and }z=0\right)\text{ or }\left(x=-\frac{1}{2}-\frac{1}{2}i\text{ and }y=0\right)\text{ or }\left(x=-\frac{1}{2}-\frac{1}{2}i\text{ and }z=0\right)\end{matrix}\right,
Tìm k
\left\{\begin{matrix}k=-\frac{i-jxzy^{2}-2x^{2}}{3yz^{2}}\text{, }&z\neq 0\text{ and }y\neq 0\\k\in \mathrm{C}\text{, }&\left(x=\frac{1}{2}+\frac{1}{2}i\text{ and }y=0\right)\text{ or }\left(x=\frac{1}{2}+\frac{1}{2}i\text{ and }z=0\right)\text{ or }\left(x=-\frac{1}{2}-\frac{1}{2}i\text{ and }y=0\right)\text{ or }\left(x=-\frac{1}{2}-\frac{1}{2}i\text{ and }z=0\right)\end{matrix}\right,
Bài kiểm tra
Complex Number
5 bài toán tương tự với:
2 x ^ { 2 } = i - x y ^ { 2 } z j + 3 y z ^ { 2 } k
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
i-xy^{2}zj+3yz^{2}k=2x^{2}
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
i-xy^{2}zj=2x^{2}-3yz^{2}k
Trừ 3yz^{2}k khỏi cả hai vế.
-xy^{2}zj=2x^{2}-3yz^{2}k-i
Trừ i khỏi cả hai vế.
\left(-xzy^{2}\right)j=2x^{2}-3kyz^{2}-i
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{\left(-xzy^{2}\right)j}{-xzy^{2}}=\frac{2x^{2}-3kyz^{2}-i}{-xzy^{2}}
Chia cả hai vế cho -xy^{2}z.
j=\frac{2x^{2}-3kyz^{2}-i}{-xzy^{2}}
Việc chia cho -xy^{2}z sẽ làm mất phép nhân với -xy^{2}z.
j=-\frac{2x^{2}-3kyz^{2}-i}{xzy^{2}}
Chia -i+2x^{2}-3yz^{2}k cho -xy^{2}z.
i-xy^{2}zj+3yz^{2}k=2x^{2}
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
3yz^{2}k=2x^{2}-\left(i-xy^{2}zj\right)
Trừ i-xy^{2}zj khỏi cả hai vế.
3yz^{2}k=2x^{2}-i+xy^{2}zj
Để tìm số đối của i-xy^{2}zj, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
3yz^{2}k=2x^{2}+jxzy^{2}-i
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{3yz^{2}k}{3yz^{2}}=\frac{2x^{2}+jxzy^{2}-i}{3yz^{2}}
Chia cả hai vế cho 3yz^{2}.
k=\frac{2x^{2}+jxzy^{2}-i}{3yz^{2}}
Việc chia cho 3yz^{2} sẽ làm mất phép nhân với 3yz^{2}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}