Tìm a
a=\frac{x}{x-1}
x\neq 1
Tìm x
x=\frac{a}{a-1}
a\neq 1
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2ax-a-a=2x
Trừ a khỏi cả hai vế.
2ax-2a=2x
Kết hợp -a và -a để có được -2a.
\left(2x-2\right)a=2x
Kết hợp tất cả các số hạng chứa a.
\frac{\left(2x-2\right)a}{2x-2}=\frac{2x}{2x-2}
Chia cả hai vế cho 2x-2.
a=\frac{2x}{2x-2}
Việc chia cho 2x-2 sẽ làm mất phép nhân với 2x-2.
a=\frac{x}{x-1}
Chia 2x cho 2x-2.
2ax-a-2x=a
Trừ 2x khỏi cả hai vế.
2ax-2x=a+a
Thêm a vào cả hai vế.
2ax-2x=2a
Kết hợp a và a để có được 2a.
\left(2a-2\right)x=2a
Kết hợp tất cả các số hạng chứa x.
\frac{\left(2a-2\right)x}{2a-2}=\frac{2a}{2a-2}
Chia cả hai vế cho 2a-2.
x=\frac{2a}{2a-2}
Việc chia cho 2a-2 sẽ làm mất phép nhân với 2a-2.
x=\frac{a}{a-1}
Chia 2a cho 2a-2.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}