Tìm P
P=0
Tìm T
T\in \mathrm{R}
P=0
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2P=Pe^{0\times 7T}
Nhân 0 với 0 để có được 0.
2P=Pe^{0T}
Nhân 0 với 7 để có được 0.
2P=Pe^{0}
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
2P=P\times 1
Tính e mũ 0 và ta có 1.
2P-P\times 1=0
Trừ P\times 1 khỏi cả hai vế.
P=0
Kết hợp 2P và -P để có được P.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}