Tính giá trị
2763200b
Lấy vi phân theo b
2763200
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
628\times \frac{\frac{55}{2}}{10}\times \frac{1600}{1}b
Nhân 2 với 314 để có được 628.
628\times \frac{55}{2\times 10}\times \frac{1600}{1}b
Thể hiện \frac{\frac{55}{2}}{10} dưới dạng phân số đơn.
628\times \frac{55}{20}\times \frac{1600}{1}b
Nhân 2 với 10 để có được 20.
628\times \frac{11}{4}\times \frac{1600}{1}b
Rút gọn phân số \frac{55}{20} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 5.
\frac{628\times 11}{4}\times \frac{1600}{1}b
Thể hiện 628\times \frac{11}{4} dưới dạng phân số đơn.
\frac{6908}{4}\times \frac{1600}{1}b
Nhân 628 với 11 để có được 6908.
1727\times \frac{1600}{1}b
Chia 6908 cho 4 ta có 1727.
1727\times 1600b
Bất cứ số nào chia cho một đều bằng chính số đó.
2763200b
Nhân 1727 với 1600 để có được 2763200.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}b}(628\times \frac{\frac{55}{2}}{10}\times \frac{1600}{1}b)
Nhân 2 với 314 để có được 628.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}b}(628\times \frac{55}{2\times 10}\times \frac{1600}{1}b)
Thể hiện \frac{\frac{55}{2}}{10} dưới dạng phân số đơn.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}b}(628\times \frac{55}{20}\times \frac{1600}{1}b)
Nhân 2 với 10 để có được 20.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}b}(628\times \frac{11}{4}\times \frac{1600}{1}b)
Rút gọn phân số \frac{55}{20} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 5.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}b}(\frac{628\times 11}{4}\times \frac{1600}{1}b)
Thể hiện 628\times \frac{11}{4} dưới dạng phân số đơn.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}b}(\frac{6908}{4}\times \frac{1600}{1}b)
Nhân 628 với 11 để có được 6908.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}b}(1727\times \frac{1600}{1}b)
Chia 6908 cho 4 ta có 1727.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}b}(1727\times 1600b)
Bất cứ số nào chia cho một đều bằng chính số đó.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}b}(2763200b)
Nhân 1727 với 1600 để có được 2763200.
2763200b^{1-1}
Đạo hàm của ax^{n} nax^{n-1}.
2763200b^{0}
Trừ 1 khỏi 1.
2763200\times 1
Với mọi số hạng t trừ 0, t^{0}=1.
2763200
Với mọi số hạng t, t\times 1=t và 1t=t.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}