Tính giá trị
\frac{2x^{4}-5x^{3}-36x^{2}+39x+20}{x-1}
Lấy vi phân theo x
\frac{6x^{4}-18x^{3}-21x^{2}+72x-59}{\left(x-1\right)^{2}}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
2 { x }^{ 3 } -3 { x }^{ 2 } -39x+ \frac{ 20 }{ x-1 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\left(2x^{3}-3x^{2}-39x\right)\left(x-1\right)}{x-1}+\frac{20}{x-1}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Nhân 2x^{3}-3x^{2}-39x với \frac{x-1}{x-1}.
\frac{\left(2x^{3}-3x^{2}-39x\right)\left(x-1\right)+20}{x-1}
Do \frac{\left(2x^{3}-3x^{2}-39x\right)\left(x-1\right)}{x-1} và \frac{20}{x-1} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\frac{2x^{4}-2x^{3}-3x^{3}+3x^{2}-39x^{2}+39x+20}{x-1}
Thực hiện nhân trong \left(2x^{3}-3x^{2}-39x\right)\left(x-1\right)+20.
\frac{2x^{4}-5x^{3}-36x^{2}+39x+20}{x-1}
Kết hợp như các số hạng trong 2x^{4}-2x^{3}-3x^{3}+3x^{2}-39x^{2}+39x+20.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}