Tìm x (complex solution)
x=-\sqrt{13}i\approx -0-3,605551275i
x=\sqrt{13}i\approx 3,605551275i
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2x^{2}=6-32
Trừ 32 khỏi cả hai vế.
2x^{2}=-26
Lấy 6 trừ 32 để có được -26.
x^{2}=\frac{-26}{2}
Chia cả hai vế cho 2.
x^{2}=-13
Chia -26 cho 2 ta có -13.
x=\sqrt{13}i x=-\sqrt{13}i
Hiện phương trình đã được giải.
2x^{2}+32-6=0
Trừ 6 khỏi cả hai vế.
2x^{2}+26=0
Lấy 32 trừ 6 để có được 26.
x=\frac{0±\sqrt{0^{2}-4\times 2\times 26}}{2\times 2}
Phương trình này ở dạng chuẩn: ax^{2}+bx+c=0. Thay thế 2 vào a, 0 vào b và 26 vào c trong công thức bậc hai, \frac{-b±\sqrt{b^{2}-4ac}}{2a}.
x=\frac{0±\sqrt{-4\times 2\times 26}}{2\times 2}
Bình phương 0.
x=\frac{0±\sqrt{-8\times 26}}{2\times 2}
Nhân -4 với 2.
x=\frac{0±\sqrt{-208}}{2\times 2}
Nhân -8 với 26.
x=\frac{0±4\sqrt{13}i}{2\times 2}
Lấy căn bậc hai của -208.
x=\frac{0±4\sqrt{13}i}{4}
Nhân 2 với 2.
x=\sqrt{13}i
Bây giờ, giải phương trình x=\frac{0±4\sqrt{13}i}{4} khi ± là số dương.
x=-\sqrt{13}i
Bây giờ, giải phương trình x=\frac{0±4\sqrt{13}i}{4} khi ± là số âm.
x=\sqrt{13}i x=-\sqrt{13}i
Hiện phương trình đã được giải.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}