Tính giá trị
\frac{1}{950000}\approx 0,000001053
Phân tích thành thừa số
\frac{1}{2 ^ {4} \cdot 5 ^ {5} \cdot 19} = 1,0526315789473684 \times 10^{-6}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2\times \frac{1}{10000000}\times \frac{1}{19\times 10^{-2}}
Tính 10 mũ -7 và ta có \frac{1}{10000000}.
\frac{1}{5000000}\times \frac{1}{19\times 10^{-2}}
Nhân 2 với \frac{1}{10000000} để có được \frac{1}{5000000}.
\frac{1}{5000000}\times \frac{1}{19\times \frac{1}{100}}
Tính 10 mũ -2 và ta có \frac{1}{100}.
\frac{1}{5000000}\times \frac{1}{\frac{19}{100}}
Nhân 19 với \frac{1}{100} để có được \frac{19}{100}.
\frac{1}{5000000}\times 1\times \frac{100}{19}
Chia 1 cho \frac{19}{100} bằng cách nhân 1 với nghịch đảo của \frac{19}{100}.
\frac{1}{5000000}\times \frac{100}{19}
Nhân 1 với \frac{100}{19} để có được \frac{100}{19}.
\frac{1}{950000}
Nhân \frac{1}{5000000} với \frac{100}{19} để có được \frac{1}{950000}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}