Tính giá trị
11
Phân tích thành thừa số
11
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
16-2^{3}+2^{2}-2^{1}+2^{0}
Tính 2 mũ 4 và ta có 16.
16-8+2^{2}-2^{1}+2^{0}
Tính 2 mũ 3 và ta có 8.
8+2^{2}-2^{1}+2^{0}
Lấy 16 trừ 8 để có được 8.
8+4-2^{1}+2^{0}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
12-2^{1}+2^{0}
Cộng 8 với 4 để có được 12.
12-2+2^{0}
Tính 2 mũ 1 và ta có 2.
10+2^{0}
Lấy 12 trừ 2 để có được 10.
10+1
Tính 2 mũ 0 và ta có 1.
11
Cộng 10 với 1 để có được 11.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}